Có 2 kết quả:

带累 dài lěi ㄉㄞˋ ㄌㄟˇ帶累 dài lěi ㄉㄞˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get sb involved in one's trouble
(2) Taiwan pr. [dai4 lei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get sb involved in one's trouble
(2) Taiwan pr. [dai4 lei4]

Bình luận 0